Giáo trình chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp / (Record no. 367658)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01165nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000086878
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2002 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070097549
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809181629
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201702211300
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502080810
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071025
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4012
Item number NG-Đ 2002
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.4012
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Đ 2002
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. LĐXH,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 435 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chiến lược kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo trình
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị doanh nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Strategic planning.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Huyền,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Độ,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 658.4012 NG-Đ 2002 V-D0/15422 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   658.4012 NG-Đ 2002 V-D0/15423 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 658.4012 NG-Đ 2002 V-D0/15424 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 2 658.4012 NG-Đ 2002 V-G0/33088 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   658.4012 NG-Đ 2002 V-G0/33089 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   658.4012 NG-Đ 2002 V-G0/33090 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   658.4012 NG-Đ 2002 V-G0/33091 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   658.4012 NG-Đ 2002 V-G0/33092 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   658.4012 NG-Đ 2002 V-D0/15420 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   658.4012 NG-Đ 2002 V-D0/15421 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập