Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15422 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15424 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33088 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33089 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33090 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33091 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33092 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15420 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4012 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15421 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.