Câu hỏi và hướng dẫn trả lời môn lý luận chung về nhà nước và pháp luật / (Record no. 372472)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00975nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000096803
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080107606
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711240955
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201609281602
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080950
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071313
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 340.09597
Item number TR-C 2008
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 340
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-C 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Cúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Câu hỏi và hướng dẫn trả lời môn lý luận chung về nhà nước và pháp luật /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học pháp lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phượng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 73 340.09597 TR-C 2008 VV-D2/10231 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 81 340.09597 TR-C 2008 VV-M2/24479 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 71 340.09597 TR-C 2008 VV-M2/24480 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 340.09597 TR-C 2008 V-D5/19354 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 340.09597 TR-C 2008 V-D4/01169 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 57 340.09597 TR-C 2008 VV-M4/14901 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 340.09597 TR-C 2008 VV-M4/14902 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 243 340.09597 TR-C 2008 V-D0/20127 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 42 340.09597 TR-C 2008 V-D0/20128 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 63 340.09597 TR-C 2008 V-D0/20129 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập