Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10231 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24479 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24480 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01169 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14901 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14902 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20127 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20128 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 340.09597 TR-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20129 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.