Xác định thành phần của bã bùn từ hệ thống xử lý nước thải Công ty Giấy Bãi Bằng và tìm hiểu khả năng sử dụng chúng để cải tạo đất đồi ở Vĩnh Phú : (Record no. 374050)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03958nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000100533
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185631.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090111470
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221653
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502081029
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041215
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071410
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.8.62
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number NG-C 2009
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Cự,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định thành phần của bã bùn từ hệ thống xử lý nước thải Công ty Giấy Bãi Bằng và tìm hiểu khả năng sử dụng chúng để cải tạo đất đồi ở Vĩnh Phú :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.8.62 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Cự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 66 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra hiện trạng hệ thống xử lý nước thải ở Công ty giấy Bãi Bằng và đất đồi ở Vĩnh Phú cho thấy lượng chất thải phát sinh do quy mô sản xuất là rất lớn. Lấy mẫu bùn thải tại nhà máy và mẫu đất đồi tại khu vực nghiên cứu để xác định các tính chất hóa học của chúng. Bùn thải được tách ra từ hệ thống xử lý nước thải nhờ hệ thống tự động và được đưa về bể chứa bùn được gọi là bùn sinh học (bùn vi sinh dư thừa) với khối lượng lớn vào khoảng 40-50 tấn khô/tháng. Xác định tính chất hóa học của chất bùn thải này: giàu hữu cơ (hàm lượng C là 28,76%) và một số nguyên tố dinh dưỡng khác như Nitơ, phốt pho, Ca, Mg; hàm lượng các kim loại nặng không cao nên hoàn toàn có thể tận dụng để cải tạo đất, vừa có ý nghĩa nâng cao hiệu qủa sản xuất nông nghiệp. Bố trí thí nghiệm trên đồng ruộng tại Phú Thọ và nghiên cứu khả năng cải tạo đất đồi cũng như ảnh hưởng của bùn thải đến năng suất cây trồng. Bón bùn thải có tác động tốt đến tính chất đất, làm tăng hàm lượng nitơ dễ tiêu trong đất, đặc biệt là góp phần cải thiện đáng kể hàm lượng và chất lượng mùn đất. Hầu hết, ở các lượng bón nghiên cứu đều làm tăng hàm lượng hữu cơ tổng số cũng như các axit mùn (axit humic và fulvic) trong đất so với đối chứng. Đồng thời cũng làm tăng tỷ lệ axit humic so với axit fulvic (Ch/Cf) trong thành phần chất mùn đất. Trong điều kiện đất đồi ở Phú Thọ, hàm lượng C tổng số tăng từ 1,27% lên 1,82% trong thí nghiệm không trồng cây và từ 1,51 lên 2,02% trong thí nghiệm trồng lạc khi lượng bón bùn thải tăng từ 0 lên 30 tấn/ha. Tương tự như vậy, tỷ lệ các axit mùn (humic và fulvic) trong mùn tổng số tăng từ 39,04% lên 66,15% và từ 47,45% lên 72,58% ở thí nghiệm trồng lạc. Cây trồng ở công thức bón bùn thải với lượng 10 tấn, 20 tấn và 30 tấn/ha làm năng suất cây lạc tăng tương ứng 128%, 144%, 155% so với đối chứng không bón bùn thải.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bã bùn
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công ty giấy Bãi Bằng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cải tạo đất đồi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xử lý nước thải
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Luyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Huân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Hoan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a DHNN_SDH
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 3/2008 - 3/2009
954 1# - LOCAL FIELDS
a 20.000.000 VND
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đăng 1 bài báo trên tạp chí khoa học chuyên nghành, hướng dẫn 2 khóa luận tốt nghiệp và 1 luận văn Thạc sỹ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00 47 363.7 NG-C 2009 DT/00906 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài