MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02309nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101537 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207s2008 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112494 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201612090848 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201611291333 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081038 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201410271725 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071426 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
401 |
Item number |
LE-T 2008 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
401 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quang Thiêm, |
Dates associated with a name |
1940- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Thiêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
358 tr. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Chương I: Lược khảo tiến trình nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ -- Chương II: Những tiền đề lý luận I ( các phân giới chủ yếu) -- Chương III: Những tiền đề lý luận II (Một số quan hệ quan trọng) -- Chương IV: Đối chiếu nguyên âm Việt - Anh --Chương V: Đối chiếu phụ âm Việt - Anh -- Chương VI: Đối chiếu âm tiết Việt - Anh -- Chương VII: Đối chiếu hiện tượng ngôn điệu Việt - Anh -- Chương VIII: Đối chiếu hình vị về mặt cấu tạo -- Chương IX: Đối chiếu hình vị về mặt hoạt động -- Chương X: Cơ sở, những bình diện đối chiếu câu -- Chương XI: Đối chiếu khuôn hình câu và thành phần câu Việt - Anh -- Chương XII: Đối chiếu câu nghi vấn và câu phủ định Việt - Anh -- Chương XIII: Thử nghiệm nghiên cứu đối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa -- Chương XIV: Đồng âm giữa các ngôn ngữ -- Chương XV: Tương đồng ngữ nghĩa ở các ngôn ngữ -- Chương XVI: Đặc trưng hiện tượng đa nghĩa -- Chương XVII: Phương pháp, thủ pháp nghiên cứu đối chiếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
<a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042406&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00757&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042406&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00757&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
DHNN_SDH |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |