Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / (Record no. 374233)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02309nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101537
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185635.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112494
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612090848
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201611291333
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201502081038
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410271725
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071426
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 401
Item number LE-T 2008
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 401
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-T 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Thiêm,
Dates associated with a name 1940-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ /
Statement of responsibility, etc. Lê Quang Thiêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 358 tr.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Chương I: Lược khảo tiến trình nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ -- Chương II: Những tiền đề lý luận I ( các phân giới chủ yếu) -- Chương III: Những tiền đề lý luận II (Một số quan hệ quan trọng) -- Chương IV: Đối chiếu nguyên âm Việt - Anh --Chương V: Đối chiếu phụ âm Việt - Anh -- Chương VI: Đối chiếu âm tiết Việt - Anh -- Chương VII: Đối chiếu hiện tượng ngôn điệu Việt - Anh -- Chương VIII: Đối chiếu hình vị về mặt cấu tạo -- Chương IX: Đối chiếu hình vị về mặt hoạt động -- Chương X: Cơ sở, những bình diện đối chiếu câu -- Chương XI: Đối chiếu khuôn hình câu và thành phần câu Việt - Anh -- Chương XII: Đối chiếu câu nghi vấn và câu phủ định Việt - Anh -- Chương XIII: Thử nghiệm nghiên cứu đối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa -- Chương XIV: Đồng âm giữa các ngôn ngữ -- Chương XV: Tương đồng ngữ nghĩa ở các ngôn ngữ -- Chương XVI: Đặc trưng hiện tượng đa nghĩa -- Chương XVII: Phương pháp, thủ pháp nghiên cứu đối chiếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học đối chiếu
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042406&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00757&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042406&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00757&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a DHNN_SDH
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV P. DVTT KHTN&NV 04/01/2016 0.00 32 401 LE-T 2008 VV-M2/20683 28/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Dewey Decimal Classification 28/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99 2 401 LE-T 2008 LC/00757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập