Cơ sở sinh học người / (Record no. 374790)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00770nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000140291 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185646.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160606s2015 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201709201205 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201606151643 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201606061232 |
-- | minhnguyen_tttv |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 612 |
Item number | NG-H 2015 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-H 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Như Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở sinh học người / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 419 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Human biology. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sinh học người |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Văn Mẫn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Copy number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/06/2016 | 0.00 | 19 | 612 NG-H 2015 | 01040001117 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 31/01/2018 | 999999.99 | 14 | 612 NG-H 2015 | 01040001351 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 31/01/2018 | 999999.99 | 8 | 612 NG-H 2015 | 01040001352 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 3 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 31/01/2018 | 999999.99 | 13 | 612 NG-H 2015 | 01040001350 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 02/02/2018 | 999999.99 | 8 | 612 NG-H 2015 | 05040002928 | 15/01/2025 | 06/01/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 02/02/2018 | 999999.99 | 4 | 612 NG-H 2015 | 05040002929 | 13/01/2025 | 02/01/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 01/02/2018 | 0.00 | 7 | 612 NG-H 2015 | 00040004254 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 4 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 01/02/2018 | 0.00 | 6 | 612 NG-H 2015 | 00040004255 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 5 |