Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 612 NG-H 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001117 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 612 NG-H 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001350 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 612 NG-H 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001351 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 612 NG-H 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040001352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 612 NG-H 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040002928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 612 NG-H 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040002929 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 612 NG-H 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040004254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 612 NG-H 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040004255 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.