Chuyển hóa khí tổng hợp / (Record no. 375553)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00859nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000145196
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170411s2016 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046264989
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201710131550
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201709131036
Level of effort used to assign classification lamlb
Level of effort used to assign subject headings 201704281436
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201704261423
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201704111632
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 665.772
Item number NG-T 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 665.772
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển hóa khí tổng hợp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 290 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khí công nghiệp
Source of heading or term BTĐCĐ
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khí tổng hợp
Source of heading or term BTĐCĐ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 31/10/2022 0.00 1 665.772 NG-T 2016 63240004136 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/05/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 11/04/2017 999999.99 6 665.772 NG-T 2016 01040001248 25/11/2024 25/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 11/04/2017 999999.99 7 665.772 NG-T 2016 01040001249 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 11/04/2017 999999.99 8 665.772 NG-T 2016 01040001250 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho lưu chiểu 13/09/2017 999999.99 1 665.772 NG-T 2016 9786046264989 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 11/04/2017 999999.99 15 665.772 NG-T 2016 00040003723 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 11/04/2017 999999.99 16 665.772 NG-T 2016 00040003724 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 13/09/2017 999999.99 1 665.772 NG-T 2016 00080000333 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập