Chuyển hóa khí tổng hợp / Nguyễn Tiến Thảo
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9786046264989
- 665.772 NG-T 2016 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 665.772 NG-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 24/05/2024 22:00 | 63240004136 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 665.772 NG-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 665.772 NG-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001249 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 665.772 NG-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho lưu chiểu | 665.772 NG-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 26/12/2024 | 9786046264989 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 665.772 NG-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00080000333 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 665.772 NG-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040003723 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 665.772 NG-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040003724 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.