Giving effective feedback : (Record no. 377461)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01682cam a2200457 i 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152213
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185741.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191205s2014 mau b 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2014-021082
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9781625275424 (alk. paper)
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 18254991
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205101539
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202205101002
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202003040918
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202001131011
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201912051413
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Language of cataloging eng
Transcribing agency DLC
Description conventions rda
Modifying agency DLC
042 ## - AUTHENTICATION CODE
Authentication code pcc
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number HF5549.5.C6
Item number G577 2014
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.3125
Item number GIV 2014
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.3125
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIV 2014
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giving effective feedback :
Remainder of title check in regularly, handle convversations, bring out the best.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Boston, Massachusetts :
Name of publisher, distributor, etc. Harvard Business Review Press,
Date of publication, distribution, etc. [2014]
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii, 96 pages ;
Dimensions 18 cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement 20 minute manager series
500 ## - GENERAL NOTE
General note Includes index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Communication in personnel management.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Interpersonal communication.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Communication in management.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Supervision of employees.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Problem employees.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Feedback (Psychology)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyền thông
General subdivision Quản lý nhân sự
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giao tiếp giữa cá nhân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giao tiếp trong quản lý
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
925 0# - LOCAL FIELDS
a acquire
b 2 shelf copies
x policy default (ex.)
e claim1 2015-03-11
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
955 ## - LOCAL FIELDS
b rm07 2014-08-05
i rm07 2014-08-05 (telework) to Dewey
w xl03 2014-08-05
a xn08 2015-06-08 2 copies rec'd., to CIP ver.
f rm16 2015-06-18 (telework) to BCCD
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000128 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000130 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 4
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000132 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 6
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000134 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 8
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00 5 658.3125 GIV 2014 63241000135 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 9
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000136 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000137 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000129 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000131 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 5
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000127 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63241000133 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 7
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 05/12/2019 0.00 1 658.3125 GIV 2014 02041001716 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/12/2019 0.00   658.3125 GIV 2014 05041001186 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 05/12/2019 0.00   658.3125 GIV 2014 04041001201 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 09/12/2019 0.00 2 658.3125 GIV 2014 00041002628 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 09/12/2019 0.00 3 658.3125 GIV 2014 00041002629 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000137 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000138 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000139 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000140 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000141 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000142 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000143 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000144 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000145 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000146 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000147 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 26/04/2022 0.00   658.3125 GIV 2014 63141000148 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập