Giving effective feedback : check in regularly, handle convversations, bring out the best.
Material type:
- 9781625275424 (alk. paper)
- 658.3125 GIV 2014 23
- HF5549.5.C6 G577 2014
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63241000128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63241000129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 63241000130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 63241000131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 63241000132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 63241000133 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 63241000134 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 63241000135 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 63241000136 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 63241000137 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02041001716 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041001186 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04041001201 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041002628 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041002629 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000137 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000138 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000139 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000140 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000141 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000142 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000143 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000144 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000145 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000146 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000147 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 658.3125 GIV 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000148 |
Includes index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.