Trần Đức Lương : (Record no. 378697)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01161nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000154029
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185807.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220527s2021 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045767191 (Tập 1)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045767207 (Tập 2)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045767214 (Tập 3)
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202207221240
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202206271612
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202206211131
Level of effort used to assign classification haultt
-- 202205271450
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.704092
Item number TR-L 2021
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.704092
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-L 2021
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Lương,
Dates associated with a name 1937-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trần Đức Lương :
Remainder of title tuyển tập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 3 Tập.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 1 / 0204006518 ; 02040006767-- Tập 2 / 02040006519 ; 02040006768 -- Tập 3 / 02040006520 ; 02040006769
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chủ tịch nước
Geographic subdivision Việt Nam
Chronological subdivision 1997-2006
651 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Chính trị và chính quyền
Chronological subdivision 1997-2006
651 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Quan hệ nước ngoài
Chronological subdivision 1997-2006
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/05/2022 0.00 2 959.704092 TR-L 2021 02040006518 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/05/2022 0.00 2 959.704092 TR-L 2021 02040006519 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 959.704092 TR-L 2021 02040006767 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 959.704092 TR-L 2021 02040006768 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 959.704092 TR-L 2021 02040006769 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/05/2022 0.00 2 959.704092 TR-L 2021 02040006520 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/07/2022 0.00   959.704092 TR-L 2021 05040004054 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/07/2022 0.00 1 959.704092 TR-L 2021 05040004055 10/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/07/2022 0.00   959.704092 TR-L 2021 05040004056 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/07/2022 0.00   959.704092 TR-L 2021 05040004058 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/07/2022 0.00   959.704092 TR-L 2021 05040004059 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/07/2022 0.00   959.704092 TR-L 2021 05040004057 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/07/2022 0.00 2 959.704092 TR-L 2021 00040005701 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/07/2022 0.00 1 959.704092 TR-L 2021 00040005699 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/07/2022 0.00 2 959.704092 TR-L 2021 00040005700 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập