Trần Đức Lương : tuyển tập
Material type:
- 9786045767191 (Tập 1)
- 9786045767207 (Tập 2)
- 9786045767214 (Tập 3)
- 959.704092 TR-L 2021 23
Contents:
Tập 1 / 0204006518 ; 02040006767-- Tập 2 / 02040006519 ; 02040006768 -- Tập 3 / 02040006520 ; 02040006769
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006518 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006519 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006520 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040004054 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040004055 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040004056 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05040004057 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05040004058 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05040004059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005699 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005700 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.704092 TR-L 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040005701 |
Tập 1 / 0204006518 ; 02040006767-- Tập 2 / 02040006519 ; 02040006768 -- Tập 3 / 02040006520 ; 02040006769
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.