Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : (Record no. 380364)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01231nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157438
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220921s2018 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045704806
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202311081533
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202311081524
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202311071112
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 202209211611
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number GIA 2018
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2018
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :
Remainder of title Dành cho sinh viên đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần 10 (Tái bản có bổ sung, sửa chữa)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 278 tr.
610 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng cộng sản Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cách mạng, Đảng cộng sản
Geographic subdivision Việt Nam
General subdivision Lịch sử
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Điều kiện kinh tế
-- Điều kiện xã hội
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và đào tạo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number Date last checked out Source of classification or shelving scheme Public note
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 V-G2/45415 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 V-G2/37204 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 02030001628 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 V-G2/45308 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 V-G2/41743 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 V-G2/37081 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 02030003654 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 V-G2/41671 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 V-G2/41774 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     324.2597071 GIA 2018 V-G2/44284 19/12/2024 19/12/2024 Giáo trình     Dewey Decimal Classification 36000
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 21/09/2022 999999.99 1 324.2597071 GIA 2018 V-G0/46687 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 999999.99   324.2597071 GIA 2018 V-G0/38095 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 1      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 999999.99   324.2597071 GIA 2018 V-G0/38040 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 999999.99 2 324.2597071 GIA 2018 V-G0/37544 26/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 1 25/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 999999.99 1 324.2597071 GIA 2018 V-G0/37647 26/12/2024 01/07/2024 Giáo trình   25/12/2024