Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9786045704806
- 324.2597071 GIA 2018 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G0/38040 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G0/37647 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G0/46687 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/38095 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/37544 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | V-G2/45415 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | V-G2/37204 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | 02030001628 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | V-G2/45308 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | V-G2/41743 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | V-G2/37081 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | 02030003654 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | V-G2/41671 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | V-G2/41774 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597071 GIA 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 36000 | V-G2/44284 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.