Giáo trình hóa sinh công nghiệp / (Record no. 380873)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00957nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000155950 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240904094813.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220905s2012 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046714330 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 660.63 |
Chỉ số Cutter | GIA |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình hóa sinh công nghiệp / |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Lê Ngọc Tú ; Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Nguyễn Xuân Sâm |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Khoa học và kỹ thuật, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 479 tr. ; |
Minh họa, phụ bản | 26cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kỹ thuật sinh hóa |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Hóa sinh công nghiệp |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lên men |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Biochemical engineering |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Ngọc Tú, |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Thị Thu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tô, Kim Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Xuân Sâm |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 | 3 | 660.63 GIA 2020 | 01040001997 | 10/12/2024 | 1 | 23/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 23/08/2024 | 309000.00 |