Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01091 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01090 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01088 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03474 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03475 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040000018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040000019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006 VU-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040000020 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.