Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00775 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05031 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18500 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18501 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00754 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá, ố bẩn | VV-D5/03492 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00279 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09397 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09398 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17626 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 344.597 CHI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00606 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.