Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01076 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00862 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00861 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03468 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13498 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13500 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13499 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09357 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13497 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09366 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09365 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09364 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09363 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09361 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09360 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09359 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 TR-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09358 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.