Writer's choice : composition and grammar
Material type:
- 808 WRI 1993 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00310 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00086 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00036 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá bẩn bìa cứng | AL-D5/00037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00133 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00134 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00156 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00157 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00158 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02045 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 WRI 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02046 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.