Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00773 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02200 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02199 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02198 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02197 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02196 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02195 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00774 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00339 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | T B QUĂN BÌA | VL-D5/00340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/02/2024 22:00 | V-G0/13598 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13599 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09288 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13597 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13596 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13595 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09292 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09291 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09290 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09289 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.