Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type:
- 324.2597075 GIA 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/23356 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/23358 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04990 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04991 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18483 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18484 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ, rách bìa. bẩn | VV-D5/03434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/03435 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TRUNG BINH | VV-D5/03436 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ rách | VV-D5/03437 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05241 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05242 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12554 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12555 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.