Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00784 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00783 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00349 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12701 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12700 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12702 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12703 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12704 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12705 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12706 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12707 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12708 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12709 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12710 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12712 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12713 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12714 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13452 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13453 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09502 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12678 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12679 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12680 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12681 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12682 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12683 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12684 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12685 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12686 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09501 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12689 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/12690 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12691 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12692 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12693 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12694 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12695 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12696 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12697 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12698 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12699 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.