Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02225 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02224 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00794 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00793 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00359 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13330 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/05/2019 22:00 | V-G0/13391 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13393 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13394 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13395 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13313 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09510 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13302 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13303 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13304 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13305 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13308 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13311 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13312 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09509 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13314 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13320 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13321 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13322 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13323 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.13 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13324 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.