Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02213 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00781 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00347 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12665 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/12668 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12669 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12670 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12671 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12672 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12673 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12674 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12675 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12676 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12677 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13476 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13477 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13478 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/02/2019 22:00 | V-G0/12652 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12642 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12643 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/12644 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12645 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12646 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12651 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09500 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/12661 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12663 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3822 NG-T(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12664 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.