Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05152 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05153 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18615 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18616 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu, ban | VV-D5/03687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03688 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05344 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05345 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09624 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 107 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09625 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.