Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02411 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02410 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00887 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00888 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00889 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02409 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02408 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02407 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02403 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02404 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02406 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00444 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00443 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00442 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 571.4 NG-K 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09974 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.