Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00670 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00669 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00668 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00667 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00665 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00664 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00663 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00671 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00661 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | A-G4/00660 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00672 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01512 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01513 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01514 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | A-G4/01515 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01516 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01517 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01518 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01519 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01520 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01521 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01522 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01523 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01524 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01525 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00623 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00624 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | A-G4/00625 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00626 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00627 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00628 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00629 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00630 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00631 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00632 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00633 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00634 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00635 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00637 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00638 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00639 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00640 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00642 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00643 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00644 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00645 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00646 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01216 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01217 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.