Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/01824 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/01825 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | AV-D5/00223 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá | AV-D5/00224 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01030 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03838 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03839 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02146 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 425 KEL 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02147 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.