Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00361 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00180 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00185 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02454 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02455 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.8 CHU 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02456 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.