Những vấn đề kinh tế Việt Nam thử thách của hội nhập / Cb. : Phạm Đỗ Chí, Trần Nam Bình, Vũ Quang Việt
Material type:
- 330.9597 NHU 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19582 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19581 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19580 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06049 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06050 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04569 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04568 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05879 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12903 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12902 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05880 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | DN01/00109 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17052 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15518 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10685 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/05/2025 | V-D0/10684 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10683 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 NHU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/05/2025 | V-D0/10682 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.