Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10474 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10464 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10465 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G6/10469 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10470 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10471 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10472 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10473 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10441 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10475 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10476 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10477 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10478 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10483 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10462 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G6/10442 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10443 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10444 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10446 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10447 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10448 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10449 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10450 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10452 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10453 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/09/2024 | V-G6/10461 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10463 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.76 BAI(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/27290 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.