Gia đình / Yvonne Castellan ; Ngd. : Nguyễn Thu Hồng, Ngô Dư.
Material type:
- 306.85 CAS 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.85 CAS 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00079 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.85 CAS 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00080 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.85 CAS 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00755 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.85 CAS 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00756 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.85 CAS 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/16752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.85 CAS 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00087 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.85 CAS 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10993 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.85 CAS 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10994 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.