Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VN-M2/00766 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00090 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00765 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16757 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11003 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 GAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11004 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.