Словарь русского языка. Том 4, С-Я
Material type: TextLanguage: Russian Publication details: М. : Рус. язык , 1984Edition: 2-е издDescription: 790 сSubject(s): DDC classification:- 491.73 Сло(4) 1984 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00163 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00164 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NL-M4/00367 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NL-M4/00368 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00664 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00665 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00666 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T0/00021 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 Сло(4) 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T0/00022 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.