Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G2/08805 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/08727 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00292 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/16998 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/16996 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17022 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17021 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17020 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17018 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17017 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17016 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17015 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17014 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17013 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17012 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17011 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17010 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17006 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17005 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17004 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17003 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17002 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17000 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/16999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/16997 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 495.9225 NG-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00965 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.