Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35746 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35754 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35752 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35751 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35750 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35749 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35748 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35747 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35755 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35745 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35744 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35743 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35742 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35741 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35740 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00209 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35756 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35757 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35758 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35761 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07575 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08995 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08996 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10071 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21453 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21454 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23023 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23024 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35737 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27046 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27047 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27048 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27049 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27050 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27051 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27052 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27053 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27054 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27055 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27056 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27057 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27058 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27060 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27061 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27062 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27063 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27064 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27065 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27066 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27067 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27068 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27069 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27070 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/35738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/27059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19176 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06142 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06921 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01056 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00544 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14379 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14381 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14382 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 01/08/2024 | VV-M4/14772 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 01/08/2024 | VV-M4/14773 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 830.8 TUY 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/01200 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.