Glencoe the reader's choice.$n Course 2
Material type:
- 0078259290
- 808 GLE(2) 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00396 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00395 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00756 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01740 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00348 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00343 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01742 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01741 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01739 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01737 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01736 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 31/10/2024 | A-G4/01735 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01734 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/01733 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/04071 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 GLE(2) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/04072 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.