Словарь русскщго яэыка : около 57.000 слов / С. И.Ожегов
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 491.73 ОЖЕ 1984
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00012 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00482 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00484 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00485 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00486 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00487 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00488 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00489 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ОЖЕ 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00490 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.