Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07227 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07228 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05773 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | TB | 15/09/2023 22:00 | VV-D5/05774 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06537 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06538 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13602 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13603 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12211 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.3 TIE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12212 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.