Luyện nghe tiếng Anh = learning to listen. Making sense of spoken English. Book 1 / Lin Lougheed ; Giới thiệu : Lê Huy Lâm
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 428 LOU(1) 2004 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21498 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21499 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06194 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06841 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13882 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13883 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13884 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 LOU(1) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12217 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.