Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.8 CAC 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000502 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.8 CAC 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000520 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.8 CAC 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000521 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.8 CAC 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05927 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.8 CAC 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12365 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.8 CAC 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12366 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.