Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00318 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00319 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00320 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00355 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00693 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00694 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D4/00178 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.97 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12379 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.