Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26221 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26213 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26214 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26215 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26216 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26217 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26218 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26219 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26220 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26212 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26222 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26223 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26224 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26225 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26226 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26227 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26228 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26204 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26196 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26197 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26198 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26199 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26200 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26201 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26202 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26203 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26195 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26205 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26206 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26207 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26208 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26209 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26210 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.2 NG-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/26211 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.