Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030006314 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00080000191 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030006315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030006316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030006317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030006318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030006319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030006320 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Checked out | 16/06/2025 | 00030006321 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030006322 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Checked out | 22/05/2015 22:00 | 00030006323 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030006324 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030006325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030006326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030006327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030006328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030006329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030006330 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030006331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030006332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030006333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030006334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030006335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030006336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030006337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030006338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030006339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030006340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030006341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030006342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030006343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030006344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030006345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030006346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030006347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030006348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030006349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030006350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030006351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030006352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030006353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030006354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030006355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030006356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030006357 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030006358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Checked out | 30/07/2016 22:00 | 00030006359 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030006360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030006361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030006362 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3815 BA-D 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030006363 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.