Dược lâm sàng - Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị. Tập 1, các nguyên lý cơ bản trong dược lâm sàng / Chủ biên: GS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền, GS.TS. J.R.B.J. Brouwers
Material type:
- 615.5 DUO(1) 2014 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Pending hold | 63240001203 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030008123 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030008124 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030008125 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030008126 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030008127 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030008128 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030008129 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030008130 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030008131 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030008132 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030008133 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030008134 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030008135 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030008136 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030008137 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030008138 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030008139 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030008140 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030008141 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030008142 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030008143 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030008144 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030008145 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030008146 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030008147 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030008148 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030008149 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030008150 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030008151 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(1) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030008152 |
Browsing Phòng DVTT HT2 shelves, Shelving location: P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.