Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 07/07/2025 | V-G2/12380 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G2/09137c | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G2/12360 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 20/06/2024 22:00 | V-G2/27819 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 12/06/2025 | V-G2/00161 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G2/27733 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/12282 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040004069 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 09/06/2025 | V-G2/09137 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 10/02/2025 | 02040004070 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 20/03/2025 | 05040002487 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040002488 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040002489 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 04/07/2025 | V-G2/12289 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 19/06/2025 | V-G2/27829 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 150.7 TAM 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 29500 | 07/07/2025 | V-G2/07905 |
Browsing Trung tâm Thư viện và Tri thức số shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
||
150 TAM 2010 Tâm lý học đại cương / | 150.7 TAM 2015 Tâm lý học đại cương / | 150.7 TAM 2015 Tâm lý học đại cương / | 150.7 TAM 2015 Tâm lý học đại cương / | 160 NG-V Logíc học đại cương / | 160 NG-V Logíc học đại cương / | 160 NG-V Logíc học đại cương / |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.