Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi / V.G. Rêcastơ ; Ngd. : Đào Huy Bích
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 531 REC 1979 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02397 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02396 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02395 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02392 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02394 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02393 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02391 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02390 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M1/02388 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/30002 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02398 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02437 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/30004 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/30003 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/30001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/30000 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29998 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29996 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29995 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29994 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29993 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29992 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07824 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03746 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03750 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03749 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03748 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531 REC 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03747 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
Trình bày các phương trình tính toán và các công thức kèm theo giải thích ngắn gọn dùng để giải các bài toán lí thuyết đàn hồi.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.