Hải dương học / Yu.V. Itxtôsin ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Thuỵ
Material type:
- 551.46 ITX 1963 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.46 ITX 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00921 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.46 ITX 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00922 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.46 ITX 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00923 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.46 ITX 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00924 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.46 ITX 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00925 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.46 ITX 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01796 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.46 ITX 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01797 |
Những vấn đề về hải dương học như: Khái niệm về mặt, mực nước; Địa hình và đáy đại dương và biển, những tính chất lí hoá của nước biển, sóng, dòng chẩy, thuỷ triều..
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.